Có 2 kết quả:

独立门户 dú lì mén hù ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ獨立門戶 dú lì mén hù ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to live apart from parents (of married couple)
(2) to achieve independence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to live apart from parents (of married couple)
(2) to achieve independence

Bình luận 0